Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3227U

Intel Core i3-3227U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Core i3-3227U
Tần số 1.90 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo ( 2 lõi): No turbo
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Thế hệ 7
Phiên bản DirectX 11.0
Đơn vị thi công 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2013
Ổ cắm BGA 1023

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 17 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
23% Complete
AMD A6-9220 73 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A4-3400 352 (17%)
17% Complete
AMD A4-4000 351 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Athlon 5350 808 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3520M 800 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9420e 277 (3%)
3% Complete
AMD A6-9220C 277 (3%)
3% Complete
AMD A6-5357M 277 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X2 340 1,522 (22%)
22% Complete
AMD A8-3850 1,516 (22%)
22% Complete
AMD Phenom II X2 B53 1,514 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-3227U 1,510 (22%)
22% Complete
AMD Phenom II X4 B93 1,499 (22%)
22% Complete
AMD Phenom II X4 925 1,499 (22%)
22% Complete
AMD Phenom II X4 920 1,499 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Celeron J1900 3,181 (3%)
3% Complete
Intel Pentium N3540 3,181 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-3227U 3,164 (3%)
3% Complete
Intel Celeron J3160 3,162 (3%)
3% Complete
Intel Celeron N3160 3,162 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G530 3,157 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4500M 0.75 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500 0.75 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3205U 0.75 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-3227U 0.74 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2981U 0.73 (26%)
26% Complete
Intel Celeron 2980U 0.73 (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 1.91 (3%)
3% Complete
AMD A4-3420 1.91 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 1.91 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4655M 1.88 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10a 1.87 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-3517U 13.74 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3150 13.34 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3160 13.34 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-3227U 13.34 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2981U 13.24 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2980U 13.24 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770 13.24 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4100U 2,571 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 2970M 2,559 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1610 2,552 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-3227U 2,539 (3%)
3% Complete
AMD A9-9410 2,531 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-2330M 2,530 (3%)
3% Complete
AMD A10-4655M 2,527 (3%)
3% Complete

Buy Intel Core i3-3227U

Comments

back to top