Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2980U

Intel Celeron 2980U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Celeron 2980U
Tần số 1.40 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo ( 2 lõi): No turbo
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 2.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
Tần số GPU 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Thế hệ 7.5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm BGA 1168

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7850K 68 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
21% Complete
AMD A9-9410 67 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 126 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD Athlon 5150 123 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD A4-4355M 164 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium 4405Y 1,585 (23%)
23% Complete
AMD A10-7400P 1,558 (22%)
22% Complete
AMD A8-7100 1,558 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2980U 1,546 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2981U 1,546 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1005M 1,540 (22%)
22% Complete
Intel Core2 Duo E6700 1,528 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4655M 2,671 (3%)
3% Complete
AMD E2-6110 2,659 (3%)
3% Complete
Intel Celeron J1850 2,629 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 2980U 2,612 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 2981U 2,612 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3745D 2,602 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3740D 2,590 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4500M 0.75 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500 0.75 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-3227U 0.74 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2980U 0.73 (26%)
26% Complete
Intel Celeron 2981U 0.73 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Core i3-4100U 0.72 (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A4-4000 1.32 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 1.24 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3150 13.34 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3160 13.34 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-3227U 13.34 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2980U 13.24 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2981U 13.24 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770 13.24 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770K 13.24 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom Z3795 1,837 (2%)
2% Complete
AMD A4-4000 1,832 (2%)
2% Complete
AMD Sempron 3850 1,822 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 2980U 1,820 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 2981U 1,820 (2%)
2% Complete
Intel Pentium N3520 1,819 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 1005M 1,817 (2%)
2% Complete

Buy Intel Celeron 2980U

Comments

back to top