Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Sempron 3850

AMD Sempron 3850 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

AMD Sempron 3850
Tần số 1.30 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 4 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 1
ECC No
Bandwidth 12.8 GB/s
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Tên GPU AMD Radeon HD 8280
Tần số GPU 0.45 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2014
Ổ cắm AM1

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 25 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD Sempron 3850 116 (1%)
1% Complete
AMD E2-3800 116 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 116 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 113 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 3955U 1,843 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3795 1,837 (2%)
2% Complete
AMD A4-4000 1,832 (2%)
2% Complete
AMD Sempron 3850 1,822 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 2981U 1,820 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 2980U 1,820 (2%)
2% Complete
Intel Pentium N3520 1,819 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3736F 791 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735F 786 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735E 785 (11%)
11% Complete
AMD Sempron 3850 783 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735D 782 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3745D 779 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3740D 777 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4020Y 2,501 (3%)
3% Complete
Intel Pentium 3556U 2,484 (3%)
3% Complete
AMD A4-5300 2,467 (3%)
3% Complete
AMD Sempron 3850 2,448 (3%)
3% Complete
AMD A8-5545M 2,447 (3%)
3% Complete
AMD A4-5000 2,415 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 1017U 2,324 (2%)
2% Complete

Buy AMD Sempron 3850

Comments

back to top