Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4020Y

Intel Core i3-4020Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i3-4020Y
Tần số 1.50 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo ( 2 lõi): No turbo
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 2.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Tên GPU Intel HD Graphics 4200
Tần số GPU 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Thế hệ 7.5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm BGA 1168

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 11.5 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7800 65 (21%)
21% Complete
AMD A8-4500M 65 (21%)
21% Complete
AMD A8-7600 65 (21%)
21% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A10-7700K 60 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A8-7100 147 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
AMD A4-3400 352 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A4-4000 351 (17%)
17% Complete
AMD A4-3420 351 (17%)
17% Complete
AMD A6-3650 340 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3420M 774 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 820 1,499 (22%)
22% Complete
AMD Phenom II X4 830 1,499 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 3205U 1,498 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-4020Y 1,494 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1037U 1,484 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Pentium 3556U 1,473 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3400 2,533 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-4555M 2,507 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-4020Y 2,501 (3%)
3% Complete
Intel Pentium 3556U 2,484 (3%)
3% Complete
AMD A4-5300 2,467 (3%)
3% Complete
AMD Sempron 3850 2,448 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4455M 0.66 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 2955U 0.66 (24%)
24% Complete
Intel Pentium J4205 0.65 (23%)
23% Complete
Intel Core i3-4020Y 0.65 (23%)
23% Complete
AMD A6-6310 0.64 (23%)
23% Complete
AMD A8-6410 0.64 (23%)
23% Complete
Intel Celeron 2957U 0.64 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M 1.56 (3%)
3% Complete
AMD A4-3400 1.54 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400K 1.53 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3550MX 1.46 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3220T 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3240 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-4020Y 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3210 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8350 10.43 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8300 10.43 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom x7-Z8750 2,230 (3%)
3% Complete
Intel Pentium N3710 2,230 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-4020Y 2,215 (2%)
2% Complete
AMD A8-4555M 2,199 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Buy Intel Core i3-4020Y

Comments

back to top