Intel Core i5-4202Y
Intel Core i5-4202Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Tần số | 1.60 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-4202Y
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 12 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4200 |
Tần số GPU | 0.20 GHz |
GPU (Turbo) | 0.85 GHz |
Thế hệ | 7.5 |
Phiên bản DirectX | 11.1 |
Đơn vị thi công | 20 |
Shader | 160 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Haswell Y |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Ổ cắm | BGA 1168 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Qualcomm Snapdragon 460
274 (1%)
Qualcomm Snapdragon 662
274 (1%)
Qualcomm Snapdragon 665
274 (1%)
Intel Core i5-4202Y
273 (1%)
Intel Core i3-4012Y
273 (1%)
Intel Core i5-4300Y
273 (1%)
Intel Core i7-4610Y
273 (1%)
So sánh phổ biến
AMD A9-9420 vs
Intel Core i5-4202Y
Intel Core i7-3740QM vs
Intel Core i5-4202Y
Intel Atom x6425E vs
Intel Core i5-4202Y
Intel Core i3-2100 vs
Intel Core i5-4202Y
Qualcomm Snapdragon 710 vs
Intel Core i5-4202Y
AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs
Intel Core i5-4202Y
Intel Core i5-4202Y vs
Intel Celeron N2940
AMD Ryzen 5 4500U vs
Intel Core i5-4202Y
Intel Core i3-3220 vs
Intel Core i5-4202Y
AMD Phenom II X4 945 vs
Intel Core i5-4202Y
Intel Core i5-8365U vs
Intel Core i5-4202Y
AMD A10-5745M vs
Intel Core i5-4202Y
Intel Core i3-1005G1 vs
Intel Core i5-4202Y
Intel Core i5-4202Y vs
Intel Core i5-9500F
Intel Pentium G3220T vs
Intel Core i5-4202Y