Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-4455M

AMD A6-4455M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP2 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

AMD A6-4455M
Tần số 2.10 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
Turbo ( 2 lõi): 2.60 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1333
Tên GPU AMD Radeon HD 7500G
Tần số GPU 0.33 GHz
GPU (Turbo) 0.43 GHz
Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Ổ cắm FP2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 17 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7150B 289 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio P60 289 (13%)
13% Complete
Intel Atom x6212RE 287 (13%)
13% Complete
AMD A6-4455M 286 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 414 (1%)
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6738 409 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 218 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
Intel Celeron 3205U 1,306 (1%)
1% Complete
AMD A6-4455M 1,294 (1%)
1% Complete
Intel Celeron N3350 1,288 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3775 1,280 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3775D 1,274 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-4555M 1,108 (16%)
16% Complete
AMD A10-4655M 1,107 (16%)
16% Complete
AMD A8-5550M 1,105 (16%)
16% Complete
AMD A6-4455M 1,091 (16%)
16% Complete
AMD A4-3310MX 1,085 (16%)
16% Complete
Intel Pentium N3710 1,081 (16%)
16% Complete
AMD Athlon II X2 260u 1,079 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N3050 1,567 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2820 1,561 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 1019Y 1,537 (2%)
2% Complete
AMD A6-4455M 1,523 (2%)
2% Complete
AMD A4-4355M 1,514 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N3000 1,509 (2%)
2% Complete
Intel Atom E3827 1,476 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 1007U 0.69 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-4005U 0.68 (18%)
18% Complete
Intel Celeron 2955U 0.65 (17%)
17% Complete
AMD A6-4455M 0.65 (17%)
17% Complete
Intel Pentium J4205 0.64 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-4020Y 0.64 (17%)
17% Complete
AMD A6-6310 0.63 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4455M 0.87 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
1% Complete

Buy AMD A6-4455M

Comments

back to top