Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N3010

Intel Celeron N3010 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.24 GHz base 2.24 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Braswell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Celeron N3010
Tần số 1.04 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) 2.24 GHz
Turbo ( 2 lõi): 2.24 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 2.0 x 4

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Tên GPU Intel HD Graphics 400
Tần số GPU 0.32 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Braswell
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Ổ cắm BGA 1170

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 4 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5000 128 (1%)
1% Complete
AMD A4-5050 128 (1%)
1% Complete
AMD A4-5100 128 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium E5500 1,010 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Celeron N2815 1,007 (1%)
1% Complete
Intel Celeron N3010 1,002 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
12% Complete
12% Complete
11% Complete
Intel Atom Z3795 41 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-3000 951 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A6-3410MX 930 (13%)
13% Complete
AMD Opteron 3280 927 (13%)
13% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Celeron J1800 1,719 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2840 1,703 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N3010 1,625 (2%)
2% Complete
Intel Celeron J1750 1,605 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2830 1,591 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N3050 1,567 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J1800 0.50 (13%)
13% Complete
Intel Pentium N3700 0.50 (13%)
13% Complete
Intel Celeron J1900 0.48 (13%)
13% Complete
Intel Celeron N3010 0.47 (12%)
12% Complete
Intel Celeron J3160 0.47 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N3160 0.47 (12%)
12% Complete
Intel Atom x5-Z8500 0.47 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A6-4455M 0.87 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Xeon E3-1225 v5 12.64 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-4302Y 12.54 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3010 12.44 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3060 12.44 (20%)
20% Complete
Intel Atom x5-Z8550 12.44 (20%)
20% Complete
Intel Atom x7-Z8750 12.44 (20%)
20% Complete

Buy Intel Celeron N3010

Comments

back to top