Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Opteron 3280

AMD Opteron 3280 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Zurich (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2012

AMD Opteron 3280
Tần số 2.40 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo ( 8 lõi): 2.70 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 2.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zurich (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2012
Ổ cắm AM3+

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-2700K 5,604 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Opteron 3280 5,534 (5%)
5% Complete
Intel Pentium G4620 5,529 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 240GE 5,490 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Opteron 3280 507 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
AMD A6-3410MX 930 (13%)
13% Complete
AMD Opteron 3280 927 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3770D 3,035 (3%)
3% Complete
AMD A4-6210 3,027 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3775D 3,027 (3%)
3% Complete
AMD Opteron 3280 3,025 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 3855U 3,023 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3770 3,013 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400B 2,999 (3%)
3% Complete

Buy AMD Opteron 3280

Comments

back to top