Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5400B

AMD A6-5400B hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

AMD A6-5400B
Tần số 3.60 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo ( 2 lõi): 3.80 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Tên GPU AMD Radeon HD 7540D
Tần số GPU 0.64 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2012

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Ổ cắm FM2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A6-5400B 434 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A8-7150B 695 (1%)
1% Complete
AMD A6-5400B 690 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400B 247 (1%)
1% Complete
AMD A6-5400K 247 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
AMD A4-5000 1,908 (2%)
2% Complete
AMD A6-5400B 1,907 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 3867U 1,904 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 3865U 1,904 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N4500 1,903 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7600 1,972 (28%)
28% Complete
AMD A8-7650K 1,972 (28%)
28% Complete
AMD A10-8700P 1,964 (28%)
28% Complete
AMD A6-5400B 1,961 (28%)
28% Complete
Intel Celeron G1620T 1,960 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Opteron 3280 3,025 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 3855U 3,023 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3770 3,013 (3%)
3% Complete
AMD A6-5400B 2,999 (3%)
3% Complete
AMD A4-6300 2,994 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Buy AMD A6-5400B

Comments

back to top