Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-5400B vs Intel Core i5-6600T

AMD A6-5400B

AMD A6-5400B hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

AMD A6-5400B

Intel Core i5-6600T hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 4
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 7540D GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
FM2 Ổ cắm LGA 1151
65 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400B 434 (19%)
19% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400B 690 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-6600T 3,112 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-5400B 247 (1%)
1% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400B 1,961 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-6600T 3,717 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400B 2,999 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-6600T 10,386 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6600T 1.85 (68%)
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6600T 5.62 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6600T 36.27 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-5400B 1,907 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-6600T 7,083 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-5400B Intel Core i5-6600T
65 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4570 AMD A6-5400B
Intel Core i5-4570 vs AMD A6-5400B
AMD A6-5400B Intel Core i3-3240
AMD A6-5400B vs Intel Core i3-3240
AMD A6-5400B AMD A4-4000
AMD A6-5400B vs AMD A4-4000
AMD A6-5400B Intel Core i5-6600T
AMD A6-5400B vs Intel Core i5-6600T
AMD A6-5400B Intel Celeron N3150
AMD A6-5400B vs Intel Celeron N3150
Intel Core i3-4130 AMD A6-5400B
Intel Core i3-4130 vs AMD A6-5400B
AMD A6-5400B Intel Celeron 3215U
AMD A6-5400B vs Intel Celeron 3215U
Intel Core i5-3570 AMD A6-5400B
Intel Core i5-3570 vs AMD A6-5400B
AMD A6-5400B Intel Xeon E5-2687W v2
AMD A6-5400B vs Intel Xeon E5-2687W v2
AMD A6-5400B Intel Core i5-4200M
AMD A6-5400B vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4770K AMD A6-5400B
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-5400B
Intel Xeon E3-1240L v5 AMD A6-5400B
Intel Xeon E3-1240L v5 vs AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-5400B
AMD A10-5700 AMD A6-5400B
AMD A10-5700 vs AMD A6-5400B
Intel Xeon E5-2643 v3 AMD A6-5400B
Intel Xeon E5-2643 v3 vs AMD A6-5400B
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6600T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T Intel Pentium G4500T
Intel Core i5-6600T vs Intel Pentium G4500T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6500
AMD A6-5400B Intel Core i5-6600T
AMD A6-5400B vs Intel Core i5-6600T
AMD A10-7800 Intel Core i5-6600T
AMD A10-7800 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E3-1235L v5 vs Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E7-2870 v2 Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E7-2870 v2 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i5-6600T vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-6600T
Intel Atom C2750 Intel Core i5-6600T
Intel Atom C2750 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-6600T
Intel Celeron 1007U Intel Core i5-6600T
Intel Celeron 1007U vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i5-6600T vs Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6600T Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i5-6600T vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i5-6600T Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-5675R

Comments

back to top