Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 810 v2

Qualcomm Snapdragon 810 v2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A57 / Cortex-A53 được cải tiến với 20 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2015

Qualcomm Snapdragon 810 v2
Tần số 2.00 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
Turbo ( 8 lõi): 1.50 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR4-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR4-1600
Tên GPU Qualcomm Adreno 430
Tần số GPU 0.63 GHz
GPU (Turbo) 0.63 GHz
Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 20 nm
Ngày phát hành Q2/2014

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A57 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 20 nm
Ngày phát hành 2015
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6200FE 240 (11%)
11% Complete
AMD A6-3400M 237 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-6300 704 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-7150B 695 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-7300 410 (2%)
2% Complete
AMD A10-7350B 410 (2%)
2% Complete
Apple A11 Bionic 410 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Buy Qualcomm Snapdragon 810 v2

Comments

back to top