Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7300

AMD A10-7300 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 19 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaveri (Steamroller) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

AMD A10-7300
Tần số 1.90 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.70 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU AMD Radeon R6 (Kaveri)
Tần số GPU 0.46 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2015

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2014
Ổ cắm FM2+

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 19 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4400M 327 (14%)
14% Complete
Apple A8 327 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD A10-7300 325 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
MediaTek MT6752 825 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 824 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD RX-216GD 411 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 410 (2%)
2% Complete
Apple A11 Bionic 410 (2%)
2% Complete
AMD A10-7350B 410 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7300 3,011 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-6200U 3,010 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A10-7300 47 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD Athlon 5350 47 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A9-9425 142 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A10-7300 140 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 805 1,338 (19%)
19% Complete
AMD A6-3430MX 1,333 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD A10-7300 1,313 (19%)
19% Complete
AMD Phenom II X3 700e 1,305 (19%)
19% Complete
AMD Athlon II X4 605e 1,302 (19%)
19% Complete
AMD A4-4300M 1,300 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 3765U 3,235 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 3865U 3,235 (3%)
3% Complete
Intel Pentium 3825U 3,235 (3%)
3% Complete
AMD A10-7300 3,225 (3%)
3% Complete
AMD A8-5550M 3,199 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium J2900 0.53 (14%)
14% Complete
Intel Celeron J3060 0.52 (14%)
14% Complete
Intel Celeron N3060 0.52 (14%)
14% Complete
AMD A10-7300 0.52 (14%)
14% Complete
Intel Atom x5-Z8550 0.50 (13%)
13% Complete
Intel Atom x7-Z8700 0.50 (13%)
13% Complete
Intel Pentium N3700 0.50 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3400M 1.79 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7300 1.76 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Buy AMD A10-7300

Comments

back to top