Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon R6 (Kaveri)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 6
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 384
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 28 nm
Released Date Q2/2015

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.46 GHz 0.53 GHz 818 GFLOPS 409 GFLOPS 102 GFLOPS
0.58 GHz 0.65 GHz 1,004 GFLOPS 502 GFLOPS 126 GFLOPS
0.72 GHz -- 1,106 GFLOPS 553 GFLOPS 138 GFLOPS
0.80 GHz -- 1,228 GFLOPS 614 GFLOPS 154 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD A10-7300 0.46 GHz 0.53 GHz 409 GFLOPS
AMD A10-7350B 0.46 GHz 0.53 GHz 409 GFLOPS
AMD A10-7400P 0.58 GHz 0.65 GHz 502 GFLOPS
AMD A10-8700P 0.80 GHz -- 614 GFLOPS
back to top