Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-8700P

AMD A10-8700P hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Carizzo (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

AMD A10-8700P
Tần số 1.80 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 4 lõi): 3.20 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-2133
Tên GPU AMD Radeon R6 (Kaveri)
Tần số GPU 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2015

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Carizzo (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2015
Ổ cắm AM1

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2) --
TDP Up 12 W
TDP Down 35 W
Tjunction max 90 °C

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A10-8700P 389 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Apple A8X 389 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G1840 1,068 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-530 1,065 (2%)
2% Complete
AMD A10-8700P 1,064 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N4505 1,063 (2%)
2% Complete
Intel Celeron G1850 1,062 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y31 1,044 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-8700P 615 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5800K 615 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Celeron N4100 2,271 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 1020E 2,269 (2%)
2% Complete
AMD A10-8700P 2,260 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD A10-6700 71 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A10-8700P 70 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-8700P 193 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4657M 192 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X4 760K 1,973 (28%)
28% Complete
AMD A8-7600 1,972 (28%)
28% Complete
AMD A8-7650K 1,972 (28%)
28% Complete
AMD A10-8700P 1,964 (28%)
28% Complete
AMD A6-5400B 1,961 (28%)
28% Complete
Intel Celeron G1620T 1,960 (28%)
28% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i5-4210U 4,660 (5%)
5% Complete
Intel Core m5-6Y54 4,652 (5%)
5% Complete
AMD A10-8700P 4,631 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Pentium G3250 4,622 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4250U 4,601 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4158U 0.80 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-2467M 0.79 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-4302Y 0.78 (21%)
21% Complete
AMD A10-8700P 0.78 (21%)
21% Complete
20% Complete
20% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.76 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3430MX 2.25 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-8700P 2.22 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7350B 2.20 (4%)
4% Complete

Buy AMD A10-8700P

Comments

back to top