Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core m5-6Y54

Intel Core m5-6Y54 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core m5-6Y54
Tần số 1.10 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
Turbo ( 2 lõi): 2.10 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 10

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR3-1866
Tên GPU Intel HD Graphics 515
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Ổ cắm BGA 1515

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 4.5 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220 258 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-2400 257 (29%)
29% Complete
AMD A4-3320M 255 (29%)
29% Complete
Intel Core m5-6Y54 254 (29%)
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
Intel Core i3-3225 639 (28%)
28% Complete
28% Complete
Intel Core m5-6Y54 638 (28%)
28% Complete
AMD FX-9590 638 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4300 1,395 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 1,387 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-7600U 1,378 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-5500U 1,375 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-7200P 3,199 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y71 3,191 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m5-6Y54 3,162 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4600M 3,149 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-950 3,148 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9590 119 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-2400 119 (34%)
34% Complete
34% Complete
Intel Core m5-6Y54 118 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-9600P 215 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2200U 2,826 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-5200U 2,822 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-5250U 2,822 (41%)
41% Complete
Intel Core m5-6Y54 2,810 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-6198DU 2,792 (40%)
40% Complete
Intel Pentium G3450 2,784 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-4150T 2,774 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4210U 4,660 (5%)
5% Complete
Intel Core m5-6Y54 4,652 (5%)
5% Complete
AMD A10-8700P 4,631 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Pentium G3250 4,622 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360T 1.35 (36%)
36% Complete
Intel Pentium G3240 1.35 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core m5-6Y54 1.33 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-5200U 1.32 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-5250U 1.32 (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core m5-6Y54 2.42 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-7Y54 2.42 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4130 16.74 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4330 16.74 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4330T 16.74 (27%)
27% Complete
Intel Core m5-6Y54 16.74 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4130T 16.64 (27%)
27% Complete
Intel Pentium G3240 16.24 (26%)
26% Complete
Intel Pentium G3220 16.24 (26%)
26% Complete

Buy Intel Core m5-6Y54

Comments

back to top