Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 3.10 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium Gold G7400T
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 5.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 710 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.35 GHz |
Thế hệ | 13 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Alder Lake S |
L2-Cache | 2.50 MB |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | LGA 1700 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-5300U
347 (2%)
Intel Core M-5Y51
347 (2%)
Intel Core M-5Y71
347 (2%)
Intel Pentium Gold G7400T
346 (2%)
Intel Pentium Gold G7400TE
346 (2%)
Intel Pentium Gold G7400E
346 (2%)
Intel Pentium Gold G7400
346 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium Gold G7400T vs
Intel Core i3-12100
Intel Pentium Gold G7400T vs
Intel Celeron G6900
Intel Celeron N5105 vs
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400T vs
Intel Pentium Gold G7400
Intel Core i3-12100T vs
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400T vs
AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Silver N6000 vs
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-10100 vs
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400TE vs
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-10100F vs
Intel Pentium Gold G7400T
AMD Ryzen 7 5800H vs
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-1115G4 vs
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400T vs
AMD Ryzen 3 3200G
Qualcomm Snapdragon 820 vs
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i9-9920X vs
Intel Pentium Gold G7400T