Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 820 vs Intel Pentium Gold G7400T

Qualcomm Snapdragon 820

Qualcomm Snapdragon 820 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.15 GHz base 1.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Qualcomm Snapdragon 820

Intel Pentium Gold G7400T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.15 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 2
2.15 GHz Turbo (1 lõi) --
1.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 530 GPU Intel UHD Graphics 710
0.62 GHz GPU (Turbo) 1.35 GHz
14 nm Công nghệ 10 nm
0.62 GHz GPU (Turbo) 1.35 GHz
11,1 Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR4-1866 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 2.50 MB
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 5.0
PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 10 nm
N/A Ổ cắm LGA 1700
TDP 35 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 820 Intel Pentium Gold G7400T
Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 710 vs Qualcomm Snapdragon 820
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 820
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 820
Intel Pentium Gold G7400T Intel Core i3-12100
Intel Pentium Gold G7400T vs Intel Core i3-12100
Intel Pentium Gold G7400T Intel Celeron G6900
Intel Pentium Gold G7400T vs Intel Celeron G6900
Intel Celeron N5105 Intel Pentium Gold G7400T
Intel Celeron N5105 vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400T Intel Pentium Gold G7400
Intel Pentium Gold G7400T vs Intel Pentium Gold G7400
Intel Core i3-12100T Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-12100T vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400T AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G7400T vs AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-10100 Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-10100 vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-10100F Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-10100F vs Intel Pentium Gold G7400T
AMD Ryzen 7 5800H Intel Pentium Gold G7400T
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-1115G4 Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i3-1115G4 vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400T AMD Ryzen 3 3200G
Intel Pentium Gold G7400T vs AMD Ryzen 3 3200G
Qualcomm Snapdragon 820 Intel Pentium Gold G7400T
Qualcomm Snapdragon 820 vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i9-9920X Intel Pentium Gold G7400T
Intel Core i9-9920X vs Intel Pentium Gold G7400T

Comments

back to top