Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 820

Qualcomm Snapdragon 665

Qualcomm Snapdragon 665 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1866LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 260 được cải tiến với 11 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Qualcomm Snapdragon 665

Qualcomm Snapdragon 820 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.15 GHz base 1.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.15 GHz
8 Lõi 4
2.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.15 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 610 GPU Qualcomm Adreno 530
No turbo GPU (Turbo) 0.62 GHz
11 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.62 GHz
12.1 Phiên bản DirectX 11,1
0 Tối đa màn hình 0
LPDDR3-1866LPDDR4X-1866 Bộ nhớ LPDDR4-1866
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
11 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q2/2019 Ngày phát hành Q4/2015

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 665 171,687 (24%)
24% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 820
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 850
Qualcomm Snapdragon 665 vs Samsung Exynos 850
Qualcomm Snapdragon 665 HiSilicon Kirin 710
Qualcomm Snapdragon 665 vs HiSilicon Kirin 710
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 9611
Qualcomm Snapdragon 665 vs Samsung Exynos 9611
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 7904
Qualcomm Snapdragon 665 vs Samsung Exynos 7904
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 710 vs Qualcomm Snapdragon 820
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 820
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 820

Comments

back to top