Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2650 v2

Intel Xeon E5-2650 v2 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EP được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Xeon E5-2650 v2
Tần số 2.60 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
Turbo ( 8 lõi): 3.00 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EP
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm LGA 2011

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 95 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2400 257 (29%)
29% Complete
AMD A4-3320M 255 (29%)
29% Complete
Intel Core m5-6Y54 254 (29%)
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 2,258 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-8600K 2,182 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-7700 2,139 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Core i7-980X 618 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 4,934 (10%)
10% Complete
Intel Xeon D-1540 4,927 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1135G7 4,907 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 4,896 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3100 4,868 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 4,864 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750U 4,863 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 PRO 1700 13,391 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-9700T 13,298 (12%)
12% Complete
AMD Epyc 7281 13,296 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 13,239 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 13,210 (12%)
12% Complete
Intel Xeon Silver 4208 13,170 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4930K 13,153 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7351 133 (39%)
39% Complete
AMD Epyc 7351P 133 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3210M 2,492 (36%)
36% Complete
Intel Core M-5Y31 2,487 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 2,465 (36%)
36% Complete
Intel Pentium G3220 2,457 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-4200U 2,455 (35%)
35% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

34% Complete
Intel Xeon Gold 5119T 32,075 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-1680 v3 31,645 (33%)
33% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 31,209 (33%)
33% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 30,937 (32%)
32% Complete
Intel Xeon E5-2667 v3 30,741 (32%)
32% Complete
Intel Xeon E5-2650L v3 29,837 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4150 1.48 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-4330 1.48 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4300M 1.48 (40%)
40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Core i7-3520M 1.45 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2660 v2 11.30 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-8600K 11.13 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 11.11 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-5820K 11.09 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 11.08 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 10.98 (20%)
20% Complete

Buy Intel Xeon E5-2650 v2

Comments

back to top