Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8500B

Intel Core i5-8500B hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

Intel Core i5-8500B
Tần số 3.00 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 6
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
Turbo ( 6 lõi): 3.70 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 9.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Ổ cắm BGA 1440

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7567U 1,074 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-8750H 1,066 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1,064 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8500B 1,059 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8500 1,059 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-1030NG7 1,056 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-6600 1,047 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 5,641 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 5,621 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-8500B 5,613 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i3-10100 5,613 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-8500 5,613 (8%)
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-6700 413 (50%)
50% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 7 2700 409 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-8500 409 (49%)
49% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i7-5820K 2,302 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-8400 2,292 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-8500B 2,288 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-8500 2,288 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-10100 2,285 (9%)
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 184 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-7600 183 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
59% Complete
Intel Core i5-8500 181 (59%)
59% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8565U 1,099 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8809G 1,095 (52%)
52% Complete
Samsung Exynos 2100 1,095 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-8500B 1,093 (52%)
52% Complete
Intel Core i3-9100F 1,093 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-8500 1,093 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-9400F 1,092 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-11300H 4,767 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8500B 4,764 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8500 4,764 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2236 4,756 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2226GE 4,756 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 4,364 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E-2176M 4,364 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-9600T 4,358 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8500B 4,345 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8500 4,345 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-7700T 4,322 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 4,317 (62%)
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-1660 v2 18,724 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 18,706 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 18,573 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500B 18,532 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500 18,532 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-7740X 18,343 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 17,426 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500 2.26 (83%)
83% Complete
83% Complete
83% Complete
Intel Core i5-8500B 2.26 (83%)
83% Complete
82% Complete
Intel Core i7-8750H 2.25 (82%)
82% Complete
82% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3970X 10.15 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8400 10.00 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8500 9.99 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8500B 9.99 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-6700K 9.95 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5575R 55.91 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-9700K 55.20 (89%)
89% Complete
Intel Core i7-8700K 53.30 (86%)
86% Complete
Intel Core i5-8500B 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8400T 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8500T 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8600T 52.70 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Silver 4110 11,655 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E3-1280 v5 11,633 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8750H 11,600 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8500B 11,504 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8500 11,504 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4790K 11,448 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2648L v3 11,395 (13%)
13% Complete

Buy Intel Core i5-8500B

Comments

back to top