Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6146

Intel Xeon Gold 6146 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6146
Tần số 3.20 GHz
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 24
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 12 lõi): 3.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 6
ECC Yes
Bandwidth
PCIe 3.0 x 48

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm LGA 3647

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 165 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
63% Complete
63% Complete
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 190 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 190 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2175 2,508 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-7920X 2,442 (23%)
23% Complete
23% Complete
Intel Xeon Gold 6146 2,403 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 2,388 (23%)
23% Complete
23% Complete
Intel Core i9-10900X 2,362 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 4,765 (69%)
69% Complete
68% Complete
Intel Xeon Gold 6144 4,722 (68%)
68% Complete
Intel Xeon Gold 6146 4,713 (68%)
68% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 4,679 (67%)
67% Complete
Intel Xeon E3-1240 v6 4,679 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-8750H 4,628 (67%)
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

49% Complete
49% Complete
Intel Core i9-7920X 45,778 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 45,074 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 44,481 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 44,302 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130 43,138 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500 2.26 (83%)
83% Complete
Intel Core i5-8500B 2.26 (83%)
83% Complete
83% Complete
83% Complete
82% Complete
Intel Core i7-8750H 2.25 (82%)
82% Complete
82% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v4 27.45 (50%)
50% Complete
49% Complete
Intel Core i9-7920X 26.79 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 26.43 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 26.08 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 26.04 (47%)
47% Complete
Intel Xeon Gold 6130 25.30 (46%)
46% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6242 25,393 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Core i9-9920X 25,171 (28%)
28% Complete
Intel Xeon Gold 6146 25,146 (28%)
28% Complete
Intel Xeon Gold 6230 24,593 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 24,574 (28%)
28% Complete
Intel Xeon W-2195 24,488 (28%)
28% Complete

Buy Intel Xeon Gold 6146

Comments

back to top