Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-3200 vs Intel Xeon Gold 6146

AMD E2-3200

AMD E2-3200 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

AMD E2-3200

Intel Xeon Gold 6146 hoạt động với 12 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 3.20 GHz
2 Lõi 12
-- Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6379D GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 25.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
FM1 Ổ cắm LGA 3647
65 W TDP 165 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2011 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6146 2,403 (23%)
23% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-3200 143 (1%)
1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-3200 1,219 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6146 4,713 (68%)
68% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-3200 2,292 (2%)
2% Complete
Intel Xeon Gold 6146 45,074 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
83% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6146 26.43 (48%)
48% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-3200 1,472 (1%)
1% Complete
Intel Xeon Gold 6146 25,146 (28%)
28% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD E2-3200 Intel Xeon Gold 6146
65 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD E2-3200 AMD E2-1800
AMD E2-3200 vs AMD E2-1800
Intel Core i3-3210 AMD E2-3200
Intel Core i3-3210 vs AMD E2-3200
Intel Xeon E7-4880 v2 AMD E2-3200
Intel Xeon E7-4880 v2 vs AMD E2-3200
Intel Atom E3845 AMD E2-3200
Intel Atom E3845 vs AMD E2-3200
Intel Atom C2750 AMD E2-3200
Intel Atom C2750 vs AMD E2-3200
AMD G-T48N AMD E2-3200
AMD G-T48N vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-2500k AMD E2-3200
Intel Core i5-2500k vs AMD E2-3200
Intel Celeron N2840 AMD E2-3200
Intel Celeron N2840 vs AMD E2-3200
Intel Core i7-4770K AMD E2-3200
Intel Core i7-4770K vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 Intel Xeon E3-1230 v3
AMD E2-3200 vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD E2-3200 AMD FX-4300
AMD E2-3200 vs AMD FX-4300
Intel Celeron G530 AMD E2-3200
Intel Celeron G530 vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 AMD FX-9590
AMD E2-3200 vs AMD FX-9590
Intel Celeron J1800 AMD E2-3200
Intel Celeron J1800 vs AMD E2-3200
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Silver 4109T
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Xeon Gold 6146
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6146
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6146
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Atom C2350 Intel Xeon Gold 6146
Intel Atom C2350 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i5-4670T Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 AMD Ryzen 3 1300X
Intel Xeon Gold 6146 vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD E2-3200 Intel Xeon Gold 6146
AMD E2-3200 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon Gold 6146 vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD A4-1200 Intel Xeon Gold 6146
AMD A4-1200 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-1660 v3 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Atom x5-Z8500
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Atom x5-Z8500
Intel Core i3-6100 Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i3-6100 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i7-4702HQ
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon E5-2690 v3

Comments

back to top