Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C2350 vs Intel Xeon Gold 6146

Intel Atom C2350

Intel Atom C2350 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Avoton được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Atom C2350

Intel Xeon Gold 6146 hoạt động với 12 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.70 GHz Tần số 3.20 GHz
2 Lõi 12
2.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 25.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
4 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1283 Ổ cắm LGA 3647
6 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6146 2,403 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2350 885 (13%)
13% Complete
Intel Xeon Gold 6146 4,713 (68%)
68% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6146 45,074 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
83% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6146 26.43 (48%)
48% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6146 25,146 (28%)
28% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom C2350 Intel Xeon Gold 6146
6 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom C2350 Intel Atom N2800
Intel Atom C2350 vs Intel Atom N2800
Intel Atom C2350 AMD E-240
Intel Atom C2350 vs AMD E-240
Intel Atom C2350 AMD E-350
Intel Atom C2350 vs AMD E-350
AMD A4-1250 Intel Atom C2350
AMD A4-1250 vs Intel Atom C2350
Intel Atom C2350 AMD E1-2100
Intel Atom C2350 vs AMD E1-2100
Intel Atom C2350 Intel Atom C2550
Intel Atom C2350 vs Intel Atom C2550
Intel Atom E3845 Intel Atom C2350
Intel Atom E3845 vs Intel Atom C2350
Intel Atom C2750 Intel Atom C2350
Intel Atom C2750 vs Intel Atom C2350
AMD E1-2500 Intel Atom C2350
AMD E1-2500 vs Intel Atom C2350
Intel Celeron 1007U Intel Atom C2350
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom C2350
Intel Atom C2350 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2350 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1820 Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820 vs Intel Atom C2350
Intel Atom C2350 AMD C-30
Intel Atom C2350 vs AMD C-30
Intel Celeron G1820T Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820T vs Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T vs Intel Atom C2350
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Silver 4109T
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Xeon Gold 6146
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6146
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6146
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Atom C2350 Intel Xeon Gold 6146
Intel Atom C2350 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i5-4670T Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 AMD Ryzen 3 1300X
Intel Xeon Gold 6146 vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD E2-3200 Intel Xeon Gold 6146
AMD E2-3200 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon Gold 6146 vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD A4-1200 Intel Xeon Gold 6146
AMD A4-1200 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-1660 v3 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Atom x5-Z8500
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Atom x5-Z8500
Intel Core i3-6100 Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i3-6100 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i7-4702HQ
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon E5-2690 v3

Comments

back to top