Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 2990WX

AMD Ryzen Threadripper 2990WX hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU TR4 (SP3r2) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Colfax (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Tần số 3.00 GHz
Lõi CPU 32
Chủ đề CPU 64
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 32 lõi): 3.00 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth 93.8 GB/s
PCIe 3.0 x 64

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Colfax (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q3/2018
Ổ cắm TR4 (SP3r2)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 250 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3275 1,114 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3275M 1,114 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1,112 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i9-7960X 1,110 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-10510U 1,109 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-10505 1,104 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900K 38,467 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7502P 36,410 (56%)
56% Complete
53% Complete
51% Complete
Intel Core i9-13900F 32,612 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-13900 32,612 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3175X 31,356 (48%)
48% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7262 404 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7742 404 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7542 403 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900 12,381 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-13900F 12,381 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 11,578 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Xeon W-3275 11,026 (44%)
44% Complete
Intel Xeon W-3275M 11,026 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-12900KS 10,750 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Core i5-10500T 1,028 (46%)
46% Complete
Intel Xeon D-1735TR 1,027 (46%)
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i3-8300 1,021 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 18,407 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900K 17,600 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900KF 17,600 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Xeon W-3275 17,201 (35%)
35% Complete
Intel Xeon W-3275M 17,201 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 16,611 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12500H 23,314 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-12500HL 23,314 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-7920X 23,294 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 23,144 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-11900 23,090 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-10850K 23,008 (21%)
21% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

1% Complete
2% Complete
3% Complete
3% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

25% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 20.54 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 19.54 (21%)
21% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14.53 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 5900 17 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 183 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-7600 182 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i5-8500 181 (53%)
53% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7950X 6,390 (61%)
61% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-3175X 5,521 (52%)
52% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 4,854 (46%)
46% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 4,575 (43%)
43% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7800X 4,771 (69%)
69% Complete
Intel Core i9-7960X 4,771 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-6700K 4,765 (69%)
69% Complete
68% Complete
Intel Xeon Gold 6144 4,722 (68%)
68% Complete
Intel Xeon Gold 6146 4,713 (68%)
68% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 4,679 (67%)
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
86% Complete
86% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 81,255 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 9 3900 77,296 (81%)
81% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 77,246 (81%)
81% Complete
79% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Core i3-7350K 2.29 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-8600 2.29 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Core i5-7640X 2.28 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
Intel Core i9-12900KS 49.89 (90%)
90% Complete
87% Complete
87% Complete
80% Complete
79% Complete
77% Complete

Buy AMD Ryzen Threadripper 2990WX

Comments

back to top