Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3275

Intel Xeon W-3275 hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Xeon W-3275
Tần số 2.50 GHz
Lõi CPU 28
Chủ đề CPU 56
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
Turbo ( 28 lõi): 3.40 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Các kênh bộ nhớ 6
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 64

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 38.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Ổ cắm LGA 3647

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 205 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9750H 1,120 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-9750HF 1,120 (51%)
51% Complete
Intel Xeon W-3175X 1,119 (51%)
51% Complete
Intel Xeon W-3275 1,114 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3275M 1,114 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1,112 (50%)
50% Complete
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7900X 29,522 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 28,583 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7980XE 28,202 (43%)
43% Complete
Intel Xeon W-3275 28,057 (43%)
43% Complete
Intel Xeon W-3275M 28,057 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KS 27,802 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KF 27,478 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 5300U 446 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Xeon W-3275 444 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 444 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3245M 444 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3245 444 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900 12,381 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 11,578 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Xeon W-3275 11,026 (44%)
44% Complete
Intel Xeon W-3275M 11,026 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-12900KS 10,750 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900KF 10,517 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
Intel Xeon W-2191B 1,107 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-9900T 1,103 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3275 1,102 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 4200G 1,102 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3235 1,102 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3275M 1,102 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900K 17,600 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900KF 17,600 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Xeon W-3275 17,201 (35%)
35% Complete
Intel Xeon W-3275M 17,201 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 16,611 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-7980XE 16,500 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 3950X 39,084 (36%)
36% Complete
35% Complete
Intel Core i9-12900 36,744 (34%)
34% Complete
Intel Xeon W-3275 36,627 (34%)
34% Complete
Intel Xeon W-3275M 36,627 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 36,487 (34%)
34% Complete
Intel Core i9-12900F 35,860 (33%)
33% Complete

Buy Intel Xeon W-3275

Comments

back to top