Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1280 v6

Intel Xeon E3-1280 v6 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 72 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Xeon E3-1280 v6
Tần số 3.90 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 4 lõi): 4.10 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2017
Ổ cắm LGA 1151

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 72 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1270 v5 11,335 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E3-1275 v5 11,335 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 11,327 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 11,265 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 4100 11,244 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-9750H 11,202 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9400H 11,194 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
56% Complete
Intel Xeon E-2176M 194 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-2191B 193 (56%)
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400 4,829 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-9400F 4,829 (70%)
70% Complete
70% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 4,796 (69%)
69% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 4,793 (69%)
69% Complete
Intel Xeon E3-1270 v6 4,793 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700 4,787 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500 18,532 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500B 18,532 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-7740X 18,343 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 17,426 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-9600T 17,124 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700K 17,031 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 16,999 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600K 2.28 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-7700 2.28 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete
Intel Core i9-7940X 2.27 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7920X 2.27 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7900X 2.27 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4930K 10.87 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7740X 10.76 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8600 10.26 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 10.22 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-3930k 10.19 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-3970X 10.15 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8400 10.00 (18%)
18% Complete

Buy Intel Xeon E3-1280 v6

Comments

back to top