Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7600K

Intel Core i5-7600K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 91 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i5-7600K
Tần số 3.80 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 4 lõi): 4.20 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU Intel HD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2017
Ổ cắm LGA 1151

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 91 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3275M 444 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8257U 1,629 (7%)
7% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-7600K 1,590 (6%)
6% Complete
Intel Xeon E-2224 1,590 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-8559U 1,573 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 3 3100 187 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-9590 714 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700U 1,183 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-7350K 1,183 (56%)
56% Complete
Intel Core i9-7980XE 1,183 (56%)
56% Complete
Intel Core i5-7600K 1,181 (56%)
56% Complete
Intel Core i9-10980XE 1,181 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-5950HQ 1,181 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-8350K 1,179 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5122 3,894 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon E3-1271 v3 3,864 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7600K 3,858 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-8350K 3,858 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1035G4 3,846 (10%)
10% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 433 (4%)
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700T 4,522 (65%)
65% Complete
Intel Core i5-7640X 4,497 (65%)
65% Complete
Intel Xeon E-2176G 4,497 (65%)
65% Complete
Intel Core i5-7600K 4,491 (65%)
65% Complete
Intel Core i7-8809G 4,473 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-8400H 4,457 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-8600 4,452 (64%)
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 14,305 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-7640X 14,207 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5850HQ 14,167 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-7600K 14,156 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E3-1505M v5 14,077 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-1620 v2 13,949 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4790S 13,908 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 2.30 (84%)
84% Complete
84% Complete
84% Complete
Intel Core i5-7600K 2.30 (84%)
84% Complete
Intel Core i9-7940X 2.29 (84%)
84% Complete
Intel Core i9-7920X 2.29 (84%)
84% Complete
Intel Core i9-7900X 2.29 (84%)
84% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 7.73 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7640X 7.67 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3770K 7.64 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7600K 7.64 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7500U 39.68 (64%)
64% Complete
Intel Core i3-8350K 39.18 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-5287U 38.58 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-7600K 38.18 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E3-1225 v6 38.18 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-7100T 38.18 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-7300T 38.18 (62%)
62% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9400T 9,258 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8500T 9,249 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7640X 9,218 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7600K 9,185 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8300H 9,180 (10%)
10% Complete
AMD FX-8370 9,179 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4900MQ 9,145 (10%)
10% Complete

Buy Intel Core i5-7600K

Comments

back to top