Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4820K

Intel Core i7-4820K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i7-4820K
Tần số 3.70 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.80 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge E
L2-Cache --
L3-Cache 10.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm LGA 2011

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 130 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 831 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770K 3,410 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-8300H 3,402 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4820K 3,393 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4770S 3,387 (7%)
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-1165G7 10,428 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1145G7 10,405 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2630 v2 10,381 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4820K 10,358 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1545M v5 10,292 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1500 10,276 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1285 v3 10,263 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 148 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-4350 148 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 147 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 147 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500 3,834 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-6567U 3,833 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-6585R 3,821 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4820K 3,820 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4790T 3,820 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4770R 3,820 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4770 3,820 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10510U 15,119 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HK 15,108 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HQ 15,108 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4820K 15,100 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1630 v3 15,100 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4790 15,100 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6785R 15,037 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-4820K 1.81 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-4790T 1.81 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-4770R 1.81 (49%)
49% Complete
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-7700T 8.88 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4820K 8.78 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-4790 8.78 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8809G 8.76 (16%)
16% Complete

Buy Intel Core i7-4820K

Comments

back to top