Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1230 v5

Intel Xeon E3-1230 v5 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Xeon E3-1230 v5
Tần số 3.40 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Ổ cắm LGA 1151

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 80 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A12Z Bionic 997 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 987 (45%)
45% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
Intel Core i7-4790 980 (44%)
44% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8259U 4,987 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-4790K 4,937 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-6700 4,922 (8%)
8% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 4,811 (7%)
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 938 (42%)
42% Complete
Apple A11 Bionic 938 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 3,766 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-990X 3,766 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 3,756 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 5122 10,899 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600K 10,794 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8257U 10,742 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 10,738 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 10,714 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1240 v6 10,714 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2123 10,672 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 171 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 2700 171 (50%)
50% Complete
50% Complete
49% Complete
49% Complete
Intel Core i5-8400 169 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 169 (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500 4,345 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-8500B 4,345 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-7700T 4,322 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 4,317 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-4790K 4,310 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-7350K 4,309 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 4,303 (62%)
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5122 15,541 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2623 v4 15,432 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8259U 15,367 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 15,328 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8300H 15,316 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 15,237 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 15,237 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 2.05 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-6600K 2.05 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-7700T 2.05 (55%)
55% Complete
55% Complete
AMD Ryzen 7 2700 2.04 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-8565U 2.04 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4790K 2.04 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2400G 9.09 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-7700T 8.88 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-4790 8.78 (16%)
16% Complete

Buy Intel Xeon E3-1230 v5

Comments

back to top