Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 PRO 2400G

AMD Ryzen 5 PRO 2400G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Raven Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

AMD Ryzen 5 PRO 2400G
Tần số 3.60 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.70 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 46.9 GB/s
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Tên GPU AMD Radeon Vega 11 Graphics
Tần số GPU 1.25 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 11
Shader 704
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 46 W
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300X 1,034 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 1,034 (47%)
47% Complete
Intel Core i3-10110U 1,034 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 1,027 (47%)
47% Complete
AMD Epyc 7502P 1,027 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1,027 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-9400F 1,026 (46%)
46% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 4,811 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 4,801 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-8600T 4,634 (7%)
7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3223 402 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7402P 397 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7402 397 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7452 397 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3400G 1,970 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 1,922 (8%)
8% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2200G 860 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 859 (38%)
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 7 1700 857 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 5400U 3,216 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 3,175 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-6600 3,168 (6%)
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 3700U 1,793 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1,793 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 1,761 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1,761 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-1250P 1,736 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-4790S 9,539 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-8350K 9,504 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300 162 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 161 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 161 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1230 v5 4,317 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-4790K 4,310 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-7350K 4,309 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 4,303 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 4,303 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 2600 4,288 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-7567U 4,275 (62%)
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8259U 15,367 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 15,328 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8300H 15,316 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 15,237 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 15,237 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-9400T 15,170 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700T 15,133 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5820K 1.79 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i5-7500T 1.78 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-5775C 1.78 (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 9.09 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-5775C 61.83 (100%)
100% Complete
Intel Core i7-5775R 61.83 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 61.63 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 61.63 (100%)
100% Complete
Intel Core i5-5675R 58.51 (95%)
95% Complete
Intel Core i5-5675C 58.51 (95%)
95% Complete
Intel Core i5-5575R 55.91 (90%)
90% Complete

Buy AMD Ryzen 5 PRO 2400G

Comments

back to top