Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 2200G

AMD Ryzen 3 2200G hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.65 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Raven Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

AMD Ryzen 3 2200G
Tần số 3.50 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.65 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 46.9 GB/s
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
Tần số GPU 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 46 W
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700 960 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 948 (43%)
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 948 (43%)
43% Complete
43% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8100B 3,699 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-3770 3,651 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-8100 3,619 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 3,588 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-8650U 3,577 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4690 3,550 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 314 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 314 (35%)
35% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 313 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Epyc 7601 312 (35%)
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2500U 1,353 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-4770 1,350 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 1,308 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-8650U 1,300 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-6500 1,300 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 860 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i5-4570 2,762 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 2,758 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 2,751 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 2,746 (6%)
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4500U 1,153 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1,153 (5%)
5% Complete
AMD A12-9800 1,144 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 1,127 (5%)
5% Complete
Samsung Exynos 990 1,127 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
Intel Core i5-7500 7,895 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 7,877 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 7,870 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD FX-8350 691.35 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4570 704 (34%)
34% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 701.45 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-8250U 705.35 (35%)
35% Complete
Intel Xeon E3-1225 v3 707.15 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-6300HQ 720.45 (36%)
36% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 148 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Athlon 240GE 148 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
Intel Core i5-8600T 3,910 (56%)
56% Complete
Intel Core i5-9400T 3,909 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 3,903 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 2200G 3,903 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6440EQ 11,097 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4702HQ 11,073 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4702MQ 11,073 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 11,068 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 2200G 11,068 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2500U 11,068 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 11,068 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 1.86 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-4790S 1.86 (50%)
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 1.85 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-8250U 1.85 (50%)
50% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2500U 6.47 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD FX-8370E 6.46 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 6.43 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD FX-8320 6.38 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-7600T 6.32 (11%)
11% Complete

Buy AMD Ryzen 3 2200G

Comments

back to top