Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon Vega 8 Graphics

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 8
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 512
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q1/2018

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
1.10 GHz -- 2,252 GFLOPS 1,126 GFLOPS 282 GFLOPS
1.20 GHz -- 2,458 GFLOPS 1,229 GFLOPS 307 GFLOPS
1.25 GHz -- 2,560 GFLOPS 1,280 GFLOPS 320 GFLOPS
1.40 GHz -- 2,868 GFLOPS 1,434 GFLOPS 359 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD Ryzen 3 2200G 1.10 GHz -- 1,126 GFLOPS
AMD Ryzen 3 3200G 1.25 GHz -- 1,280 GFLOPS
AMD Ryzen 3 PRO 2200G 1.10 GHz -- 1,126 GFLOPS
AMD Ryzen 3 PRO 3200G 1.25 GHz -- 1,280 GFLOPS
AMD Ryzen 5 2500U 1.10 GHz -- 1,126 GFLOPS
AMD Ryzen 5 2600H 1.10 GHz -- 1,126 GFLOPS
AMD Ryzen 5 3500C 1.20 GHz -- 1,229 GFLOPS
AMD Ryzen 5 3500U 1.20 GHz -- 1,229 GFLOPS
AMD Ryzen 5 3550H 1.40 GHz -- 1,434 GFLOPS
AMD Ryzen 5 PRO 2500U 1.10 GHz -- 1,126 GFLOPS
AMD Ryzen 5 PRO 3500U 1.20 GHz -- 1,229 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded V1404I 1.10 GHz -- 1,126 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded V1605B 1.10 GHz -- 1,126 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded V1756B 1.10 GHz -- 1,126 GFLOPS
back to top