Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 PRO 2500U

AMD Ryzen 5 PRO 2500U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Raven Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Tần số 2.00 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.00 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 38.4 GB/s
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
Tần số GPU 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up 25 W
TDP Down 12 W
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
36% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 802 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8250U 3,119 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-6500 3,098 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-8350U 3,003 (5%)
5% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 2,866 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-4570 2,842 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-6500T 2,797 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1200 338 (38%)
38% Complete
AMD Ryzen 7 1700 336 (38%)
38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 333 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 333 (37%)
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 1,358 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 1,353 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-4770 1,350 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
Intel Core i3-3250 678 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 677 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 675 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Celeron G6900 2,548 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-3570 2,542 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 2,525 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4460 2,518 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4500U 1,153 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1,153 (5%)
5% Complete
AMD A12-9800 1,144 (5%)
5% Complete
5% Complete
Samsung Exynos 990 1,127 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3550H 7,983 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD FX-8320E 7,961 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 7,957 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-7500 7,895 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD FX-8120 588 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8320E 585 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
Intel Core i3-7100T 3,489 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-6267U 3,488 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2500U 3,486 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 3,486 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8400T 3,479 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 1200 3,471 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6440EQ 11,097 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4702HQ 11,073 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4702MQ 11,073 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2500U 11,068 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 2200G 11,068 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 11,068 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 11,068 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500U 1.66 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 3 1200 1.65 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-6267U 1.65 (45%)
45% Complete
Intel Pentium G4400 1.65 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 6.47 (12%)
12% Complete
AMD FX-8370E 6.46 (12%)
12% Complete
12% Complete

Buy AMD Ryzen 5 PRO 2500U

Comments

back to top