Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8350U

Intel Core i5-8350U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Core i5-8350U
Tần số 1.70 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.40 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Tên GPU Intel UHD Graphics 620
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm BGA 1356

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 906 (43%)
43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 883 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 882 (41%)
41% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i3-7350K 3,137 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-8250U 3,119 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-8350U 3,003 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 2,866 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-4570 2,842 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i5-6600K 1,573 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-8559U 1,573 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-8350U 1,565 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 174 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 972 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1245 v5 3,789 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 3,789 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 Pro 1500 3,784 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8350U 3,782 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8257U 3,773 (10%)
10% Complete
HiSilicon Kirin 9000E 3,770 (10%)
10% Complete
HiSilicon Kirin 9000 3,770 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 433 (4%)
4% Complete
AMD A8-5545M 426 (4%)
4% Complete
AMD FX-7500 426 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5122 4,175 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-8550U 4,170 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6128 4,169 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-8350U 4,165 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6134 4,164 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 4,164 (60%)
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4810MQ 12,343 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-5675C 12,318 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-5675R 12,318 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8350U 12,260 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4930MX 12,235 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-8100 12,196 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-7500 12,170 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 1.98 (72%)
72% Complete
Intel Core i7-5960X 1.98 (72%)
72% Complete
72% Complete
Intel Core i5-8350U 1.97 (72%)
72% Complete
Intel Core i7-7600U 1.97 (72%)
72% Complete
Intel Core i7-6700T 1.96 (72%)
72% Complete
Intel Core i5-8400 1.95 (71%)
71% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2200G 6.43 (12%)
12% Complete
AMD FX-8320 6.38 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-7600T 6.32 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8350U 6.28 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-6585R 6.25 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7700 42.68 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700K 42.68 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700T 42.68 (69%)
69% Complete
Intel Core i5-8350U 41.58 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-8265U 41.58 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-8250U 41.58 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-7300U 41.58 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3580U 7,843 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-6500 7,810 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-8350U 7,792 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD FX-8150 7,721 (9%)
9% Complete

Buy Intel Core i5-8350U

Comments

back to top