Intel Pentium Gold G6505
Intel Pentium Gold G6505 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Tần số | 4.20 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium Gold G6505
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-6500
433 (2%)
AMD A8-5545M
426 (2%)
AMD FX-7500
426 (2%)
Intel Pentium Gold G6505
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505T
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6605
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6620
423 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium Gold G6505 vs
Intel Pentium Silver N6000
Intel Core i5-4300U vs
Intel Pentium Gold G6505
Intel Pentium Gold G6505 vs
Intel Core i7-6700
Intel Pentium Gold G6505 vs
AMD A6-9210
Intel Pentium Gold G6505 vs
Intel Core i7-10850H
Intel Core i9-10980HK vs
Intel Pentium Gold G6505
Qualcomm Snapdragon 410 vs
Intel Pentium Gold G6505
Intel Pentium Gold G6505 vs
Intel Core i5-2500k
Intel Pentium Gold G6505 vs
Intel Core i5-2537M
Intel Pentium Gold G6505 vs
Intel Atom C2530
Intel Pentium Gold G6505 vs
AMD Phenom II X3 B77
Intel Pentium Gold G6505 vs
Intel Xeon Silver 4214R
Intel Pentium Gold G6505 vs
Intel Core i3-7350K
Intel Pentium Gold G6505 vs
AMD Ryzen 7 4700U
Intel Pentium Gold G6505 vs
Intel Core i5-4402EC