Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4300U vs Intel Pentium Gold G6505

Intel Core i5-4300U

Intel Core i5-4300U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4300U

Intel Pentium Gold G6505 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

1.90 GHz Tần số 4.20 GHz
2 Lõi 2
2.90 GHz Turbo (1 lõi) --
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU Intel HD Graphics 630
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm LGA 1200
15 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4300U 1,254 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4300U 2,766 (40%)
40% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4300U 5,416 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4300U 1.20 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4300U 15.34 (25%)
25% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4300U 3,851 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4300U Intel Pentium Gold G6505
15 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4300U
Intel Celeron N3050 Intel Core i5-4300U
Intel Celeron N3050 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-7300U
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-4300U
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y10
Intel Core i5-4300U vs Intel Core M-5Y10
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4300U
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-8350U
AMD A10-7350B Intel Core i5-4300U
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300U
Intel Pentium Gold G6505 Intel Pentium Silver N6000
Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Pentium Silver N6000
Intel Core i5-4300U Intel Pentium Gold G6505
Intel Core i5-4300U vs Intel Pentium Gold G6505
Intel Pentium Gold G6505 Intel Core i7-6700
Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Core i7-6700
Intel Pentium Gold G6505 AMD A6-9210
Intel Pentium Gold G6505 vs AMD A6-9210
Intel Pentium Gold G6505 Intel Core i7-10850H
Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Core i7-10850H
Intel Core i9-10980HK Intel Pentium Gold G6505
Intel Core i9-10980HK vs Intel Pentium Gold G6505
Qualcomm Snapdragon 410 Intel Pentium Gold G6505
Qualcomm Snapdragon 410 vs Intel Pentium Gold G6505
Intel Pentium Gold G6505 Intel Core i5-2500k
Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Core i5-2500k
Intel Pentium Gold G6505 Intel Core i5-2537M
Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Core i5-2537M
Intel Pentium Gold G6505 Intel Atom C2530
Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Atom C2530
Intel Pentium Gold G6505 AMD Phenom II X3 B77
Intel Pentium Gold G6505 vs AMD Phenom II X3 B77
Intel Pentium Gold G6505 Intel Xeon Silver 4214R
Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Xeon Silver 4214R
Intel Pentium Gold G6505 Intel Core i3-7350K
Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Core i3-7350K
Intel Pentium Gold G6505 AMD Ryzen 7 4700U
Intel Pentium Gold G6505 vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Pentium Gold G6505 Intel Core i5-4402EC
Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Core i5-4402EC

Comments

back to top