Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 Pro 1600

AMD Ryzen 5 Pro 1600 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Summit Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Ryzen 5 Pro 1600
Tần số 3.20 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo ( 6 lõi): 3.40 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Summit Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm AM4

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 95 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Ryzen 5 1600 905 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600X 6,473 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-1215U 6,413 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1185G7 6,267 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 6,233 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 6,233 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 6,218 (10%)
10% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 1600 895 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3970X 4,982 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-8600 4,978 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-3960X 4,974 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 1600 4,971 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-10320 4,946 (6%)
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9600 10,362 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-8700T 10,341 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 10,331 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-8850H 10,316 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-1155G7 10,303 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-5930K 10,303 (8%)
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 154 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 5 1600 153 (43%)
43% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2186M 1,102 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 1,099 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2176M 1,098 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 1,097 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 1,097 (10%)
10% Complete
AMD EPYC 7251 1,096 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4960X 1,095 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600T 3,942 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-8250U 3,934 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-5950HQ 3,932 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 3,927 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 5 1600 3,927 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 3,923 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-7287U 3,918 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400 21,069 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E-2176M 20,993 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-8850H 20,950 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 20,758 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 1600 20,758 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-3930K 20,715 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4960X 1.89 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Core i5-8259U 1.88 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 1600 1.88 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-6685R 1.88 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
Intel Core i7-8850H 12.22 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 12.13 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 1600 12.13 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-10710U 12.09 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 12.06 (22%)
22% Complete

Buy AMD Ryzen 5 Pro 1600

Comments

back to top