Intel Core i3-1215U
Intel Core i3-1215U hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.20 GHz (4.40 GHz) base 0.90 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 1.20 GHz (4.40 GHz) |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 1.20 GHz (4.40 GHz) |
Turbo ( 6 lõi): | 0.90 GHz (3.30 GHz) |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-1215U
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 76.8 GB/s |
PCIe | 4.0 x 28 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 |
Tên GPU | Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 13 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Đơn vị thi công | 64 |
Shader | 512 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 4 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Alder Lake U |
L2-Cache | 4.50 MB |
L3-Cache | 10.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | BGA 1744 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | 55 W |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-1230U
1,116 (5%)
Intel Core i5-1240U
1,116 (5%)
Intel Core i7-6770HQ
1,095 (5%)
Intel Core i3-1215U
1,092 (5%)
Intel Core i3-1215UL
1,092 (5%)
Intel Core i3-1220P
1,092 (5%)
Intel Core i5-1038NG7
1,076 (5%)
So sánh phổ biến
Intel Core i3-1215U vs
Intel Core i5-1135G7
Intel Core i3-1215U vs
Intel Core i3-1115G4
Intel Core i3-1215U vs
Intel Core i5-1235U
Intel Core i3-1215U vs
AMD Ryzen 5 5500U
Intel Pentium 8505 vs
Intel Core i3-1215U
AMD Ryzen 5 5625U vs
Intel Core i3-1215U
Intel Core i3-1215U vs
AMD Ryzen 3 5425U
Intel Core i3-1125G4 vs
Intel Core i3-1215U
Intel Core i3-1215U vs
AMD Ryzen 3 5300U
Intel Core i3-1215U vs
Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-1215U vs
Intel Core i3-12100
Intel Core i3-1215U vs
Intel Core i7-1255U
Intel Core i7-1165G7 vs
Intel Core i3-1215U
Intel Core i3-10110U vs
Intel Core i3-1215U
Intel Core i3-1215U vs
Intel Core i3-1210U