Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3930k

Intel Core i7-3930k hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge E được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d (C2 Stepping) . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

Intel Core i7-3930k
Tần số 3.20 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo ( 6 lõi): 3.80 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge E
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2011
Ổ cắm LGA 2011

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 130 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-3930k 1,987 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-4790K 1,983 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 1,970 (8%)
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 791 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400 4,630 (9%)
9% Complete
Intel Xeon D-1637 4,616 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-8400 4,609 (9%)
9% Complete
Intel Core i7-3930k 4,577 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Xeon D-1559 4,531 (9%)
9% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8559U 12,223 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 12,211 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2618L v3 12,189 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-3930k 12,142 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-10850H 12,134 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-7700K 12,092 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E7-2870 v2 12,063 (11%)
11% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

20% Complete
Intel Core i7-6700 409.74 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-8809G 415.84 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3930k 427.74 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 458.64 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3400G 458.64 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-4790 464 (23%)
23% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 147 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4930K 1,067 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8750H 1,066 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-10710U 1,063 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3930k 1,048 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2225 1,048 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600 1,045 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8600K 1,043 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4900MQ 3,567 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E3-1231 v3 3,561 (51%)
51% Complete
Intel Pentium G4520 3,553 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-3930k 3,549 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-4710HQ 3,545 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 3,538 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 3,538 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 20,758 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 20,758 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-3930k 20,715 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-8600K 20,642 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-8700T 20,257 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-8750H 20,160 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4370 1.60 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-2500k 1.60 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4690T 1.60 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-3930k 1.59 (43%)
43% Complete
43% Complete
Intel Core i7-5600U 1.59 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5650U 1.59 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 10.76 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8600 10.26 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 10.22 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-3930k 10.19 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-3970X 10.15 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8400 10.00 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8500B 9.99 (18%)
18% Complete

Buy Intel Core i7-3930k

Comments

back to top