Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4930K

Intel Core i7-4930K hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i7-4930K
Tần số 3.40 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
Turbo ( 6 lõi): 3.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge E
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm LGA 2011

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 130 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500U 882 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
39% Complete
39% Complete
38% Complete
38% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3300X 6,757 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-6800K 6,648 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-11375H 6,623 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4930K 6,572 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 4650U 6,540 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 6,473 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1185G7 6,267 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 4,973 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 4,973 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2225 4,966 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4930K 4,956 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 4,939 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-10500H 4,937 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8700T 4,934 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2650 v2 13,239 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 13,210 (12%)
12% Complete
Intel Xeon Silver 4208 13,170 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4930K 13,153 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 13,145 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-10710U 13,108 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 13,032 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 146 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 145 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 1,071 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3970X 1,068 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 1,068 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4930K 1,067 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8750H 1,066 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-10710U 1,063 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2225 1,048 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7451 3,770 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E3-1270 v3 3,766 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 3,766 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-4930K 3,752 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-6440HQ 3,749 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 3,747 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 3,747 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700 22,978 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 22,978 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 22,749 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-4930K 22,604 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6128 22,056 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2687W v2 21,992 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 5 2600 21,718 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5930K 1.85 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-6600T 1.84 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-4930K 1.82 (49%)
49% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1.82 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1.82 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5820K 11.09 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 11.08 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 10.98 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-4930K 10.87 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7740X 10.76 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8600 10.26 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 10.22 (18%)
18% Complete

Buy Intel Core i7-4930K

Comments

back to top