Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6132

Intel Xeon Gold 6132 hoạt động với 14 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6132
Tần số 2.60 GHz
Lõi CPU 14
Chủ đề CPU 28
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
Turbo ( 14 lõi): 2.90 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 6
ECC Yes
Bandwidth
PCIe 3.0 x 48

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm LGA 3647

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 140 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 883 (41%)
41% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 882 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
40% Complete
39% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 28,201 (38%)
38% Complete
Intel Xeon W-3275 28,056 (38%)
38% Complete
Intel Xeon W-3275M 28,056 (38%)
38% Complete
Intel Xeon Gold 6132 27,406 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900KS 27,203 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900KF 27,203 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900K 27,203 (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700 2,295 (22%)
22% Complete
21% Complete
Intel Xeon W-2255 2,269 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 6132 2,260 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9920X 2,249 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900KF 2,249 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900K 2,249 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6150 4,150 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600 4,149 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6132 4,147 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6126 4,147 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6126F 4,147 (60%)
60% Complete
Intel Xeon Gold 6126T 4,147 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130F 43,138 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 43,138 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon Gold 6132 42,386 (44%)
44% Complete
Intel Xeon Gold 6136 41,381 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-7900X 41,261 (43%)
43% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 40,686 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 2.00 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130T 25.30 (46%)
46% Complete
46% Complete
45% Complete
Intel Xeon Gold 6132 24.86 (45%)
45% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 24.74 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6136 24.27 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7900X 24.16 (44%)
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

28% Complete
Intel Core i9-10900K 24,094 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6140 23,969 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6132 23,911 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 23,645 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 23,558 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 23,558 (27%)
27% Complete

Buy Intel Xeon Gold 6132

Comments

back to top