Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A8-5557M

Intel Xeon Gold 6132

Intel Xeon Gold 6132 hoạt động với 14 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6132

AMD A8-5557M hoạt động với 4 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.10 GHz
14 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 8550G
No turbo GPU (Turbo) 0.72 GHz
14 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.72 GHz
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 3647 Ổ cắm FP2
140 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 27,406 (37%)
37% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 2,260 (21%)
21% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-5557M 446 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-5557M 1,202 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A8-5557M 370 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6132 4,147 (60%)
60% Complete
AMD A8-5557M 1,595 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 42,386 (44%)
44% Complete
AMD A8-5557M 3,499 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
AMD A8-5557M 0.84 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 24.86 (45%)
45% Complete
AMD A8-5557M 1.91 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6132 23,911 (27%)
27% Complete
AMD A8-5557M 2,893 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6132 AMD A8-5557M
140 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Xeon Gold 6132
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6132
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-7800X Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-7800X vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 AMD A8-5557M
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A8-5557M
AMD Ryzen 5 2500U Intel Xeon Gold 6132
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-9100 Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i3-9100 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i9-7900X
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Gold 6240M
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Gold 6240M
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6132 AMD Phenom II X2 560
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Xeon Gold 6132 AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Silver 4116
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i7-5775C Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon W-2191B
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon W-2191B
Intel Core i5-4200U AMD A8-5557M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5557M
AMD A8-5557M AMD A8-6500T
AMD A8-5557M vs AMD A8-6500T
AMD A8-5557M Intel Celeron N2910
AMD A8-5557M vs Intel Celeron N2910
AMD A8-5557M AMD A8-6410
AMD A8-5557M vs AMD A8-6410
Intel Xeon E7-4830 v2 AMD A8-5557M
Intel Xeon E7-4830 v2 vs AMD A8-5557M
AMD A4-6320 AMD A8-5557M
AMD A4-6320 vs AMD A8-5557M
AMD Phenom II X6 1100T AMD A8-5557M
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD A8-5557M
Intel Core i7-4770K AMD A8-5557M
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-5557M
AMD A8-5557M Intel Core i3-4030U
AMD A8-5557M vs Intel Core i3-4030U
AMD A8-5557M AMD FX-9590
AMD A8-5557M vs AMD FX-9590
Intel Pentium G3430 AMD A8-5557M
Intel Pentium G3430 vs AMD A8-5557M
Intel Xeon Gold 6132 AMD A8-5557M
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A8-5557M
AMD A8-5557M Intel Xeon E5-2648L v3
AMD A8-5557M vs Intel Xeon E5-2648L v3
AMD A8-5557M AMD A8-7600
AMD A8-5557M vs AMD A8-7600
Intel Celeron 3855U AMD A8-5557M
Intel Celeron 3855U vs AMD A8-5557M

Comments

back to top