Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 PRO 4750G

AMD Ryzen 7 PRO 4750G hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

AMD Ryzen 7 PRO 4750G
Tần số 3.60 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
Turbo ( 8 lõi): 4.00 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
Tần số GPU 2.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8086K 1,329 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-10700K 1,317 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-10700KF 1,317 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 1,316 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 1,309 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 1,308 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7773X 1,305 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9800X 13,071 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12500 12,978 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 12,959 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 12,920 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 12,896 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 12,878 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 12,848 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600X 508 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 508 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 7 4700 507 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 507 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11800H 4,933 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 4,908 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900X 4,858 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 4,837 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 4700 4,837 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 4,837 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-10700F 4,837 (19%)
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600K 1,263 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-1068G7 1,263 (56%)
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 1,259 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 4700 1,259 (56%)
56% Complete
Intel Core i5-11400T 1,259 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 1,259 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 8,782 (18%)
18% Complete
Intel Core i9-9900KF 8,782 (18%)
18% Complete
Intel Core i9-10900T 8,746 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 8,735 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700 8,735 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 8,735 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 8,735 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-1280P 2,226 (10%)
10% Complete
Intel Core i9-12900H 2,226 (10%)
10% Complete
Intel Core i9-12900HK 2,226 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 2,153 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 2,153 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-11390H 2,150 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 6800U 21,042 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Gold 6136 21,038 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12600 20,681 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 20,605 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-11700 20,577 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650G 20,460 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12500 20,377 (19%)
19% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

7% Complete
Intel Core i9-9820X 155.61 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 160.81 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 160.81 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 4700 160.81 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 160.81 (8%)
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Xeon W-2235 214 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E-2276M 213 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700 212 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 212 (62%)
62% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11900KB 2,148 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-10900T 2,140 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 2,118 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 4700 2,118 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 2,118 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9900X 2,118 (20%)
20% Complete

Buy AMD Ryzen 7 PRO 4750G

Comments

back to top