Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 6800U

AMD Ryzen 7 6800U hoạt động với 83 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP7 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR5-4800LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Rembrandt (Zen 3+) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

AMD Ryzen 7 6800U
Tần số 2.70 GHz
Lõi CPU 83
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
Turbo ( 83 lõi):
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth 76.8 GB/s
PCIe 4.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Tên GPU AMD Radeon RX 680M
Tần số GPU 2.00 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Ổ cắm FP7

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up 28 W
TDP Down --
Tjunction max 105 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800U 1,486 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 1,486 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 1,486 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 1,483 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 6650U 1,476 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 1,435 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1,433 (65%)
65% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10600K 10,492 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-10600KF 10,492 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 10,475 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 10,415 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700KF 10,329 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700K 10,329 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 10,217 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900HS 586 (66%)
66% Complete
66% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 583 (66%)
66% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 5 5600 582 (65%)
65% Complete
65% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2288G 4,280 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 4,278 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11500H 4,189 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 4,125 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3225 4,123 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 4,112 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 4,089 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700GE 1,562 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650G 1,556 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 5 5600 1,546 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 1,538 (68%)
68% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z 1,534 (68%)
68% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 1,522 (68%)
68% Complete
Intel Core i7-11600H 1,521 (67%)
67% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4800H 7,611 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 7,611 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-10875H 7,579 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 7,523 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i9-10885H 7,439 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E-2336 7,425 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8709G 3,659 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-8809G 3,659 (17%)
17% Complete
Apple M2 3,553 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 3,382 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z 3,382 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850H 3,382 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850U 3,382 (16%)
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9900KS 21,099 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7451 21,069 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 21,046 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 21,042 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Gold 6136 21,038 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12600 20,681 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 20,605 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 246 (72%)
72% Complete
71% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 244 (71%)
71% Complete
70% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6144 1,778 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 1,777 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11600KF 1,763 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 1,758 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Core i5-11600K 1,752 (17%)
17% Complete
Intel Xeon W-2140B 1,748 (17%)
17% Complete

Buy AMD Ryzen 7 6800U

Comments

back to top