Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 4700S

AMD Ryzen 7 4700S hoạt động với 82 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 GDDR6 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

AMD Ryzen 7 4700S
Tần số 3.20 GHz
Lõi CPU 82
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo ( 82 lõi):
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ GDDR6
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ GDDR6
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 45 W
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1130G7 1,220 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-8700K 1,216 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-10850H 1,203 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 1,201 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 7 3700C 1,201 (54%)
54% Complete
Intel Core i9-10980XE 1,198 (54%)
54% Complete
Intel Core i9-9980HK 1,193 (54%)
54% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6900K 11,329 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11600K 11,280 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11600KF 11,280 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 11,213 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5850U 11,206 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 11,206 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650GE 11,199 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300GE 461 (52%)
52% Complete
Intel Xeon E-2224G 461 (52%)
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 458 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 7 3700C 458 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E-2224 458 (51%)
51% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 4900HS 4,318 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 6144 4,286 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E-2288G 4,280 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 4,278 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11500H 4,189 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 4,125 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3225 4,123 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-8950HK 1,131 (50%)
50% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 1,130 (50%)
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 1,129 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 3700C 1,129 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 1,129 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-2150B 1,128 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2680 v3 7,796 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-12450H 7,789 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-10980HK 7,770 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 7,748 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 7,716 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-11900T 7,683 (15%)
15% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7,653 (15%)
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3600X 18,325 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 5120 18,253 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 5120T 18,253 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 18,229 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 6134 18,209 (17%)
17% Complete
AMD Epyc 7351 18,143 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 3600 17,880 (17%)
17% Complete

Buy AMD Ryzen 7 4700S

Comments

back to top