Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2150B

Intel Xeon W-2150B hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 13.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon W-2150B
Tần số 3.00 GHz
Lõi CPU 10
Chủ đề CPU 20
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
Turbo ( 10 lõi): 3.70 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 48

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake W
L2-Cache --
L3-Cache 13.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm LGA 2066

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 125 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790K 1,075 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 1,074 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3400G 1,074 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-2150B 1,073 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-7567U 1,073 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-8750H 1,065 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1,063 (48%)
48% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11800H 12,183 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 12,182 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5875U 11,533 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2150B 11,466 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6900K 11,329 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11600KF 11,280 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11600K 11,280 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300GE 1,129 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 3700C 1,129 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 1,129 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-2150B 1,128 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-7960X 1,128 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-10400 1,127 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-10300 1,125 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700 9,876 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-11900F 9,876 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 9,856 (20%)
20% Complete
Intel Xeon W-2150B 9,789 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12500HL 9,784 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12500H 9,784 (20%)
20% Complete
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800H 21,803 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 5 5600 21,736 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9820X 21,539 (20%)
20% Complete
Intel Xeon W-2150B 21,454 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 21,439 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 21,429 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-11700F 21,386 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4400GE 202 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 202 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 201 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2150B 200 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2140B 200 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2125 200 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2135 200 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4700GE 1,930 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1,921 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 1,917 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2150B 1,895 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7820X 1,890 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 1,863 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E-2288G 1,862 (18%)
18% Complete

Buy Intel Xeon W-2150B

Comments

back to top