Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7820X

Intel Core i7-7820X hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 11.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017

Intel Core i7-7820X
Tần số 3.60 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
Turbo ( 8 lõi): 4.30 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 28

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X
L2-Cache --
L3-Cache 11.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2017
Ổ cắm LGA 2066

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 140 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 503 (60%)
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 503 (60%)
60% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
Intel Core i9-9900KS 5,230 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9920X 5,183 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-7820X 5,159 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 5,126 (21%)
21% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 5,055 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
68% Complete
67% Complete
67% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 205 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 205 (67%)
67% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 4900HS 1,921 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 1,917 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2150B 1,895 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7820X 1,890 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 1,863 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E-2288G 1,862 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 5117 1,861 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9920X 1,161 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-7640X 1,160 (55%)
55% Complete
Intel Xeon W-3175X 1,160 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-7820X 1,158 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-6700K 1,158 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750U 1,155 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1,154 (55%)
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11800H 8,953 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-10700 8,949 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-10700F 8,949 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-7820X 8,920 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 8,907 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-9900KF 8,783 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-9900K 8,783 (23%)
23% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 9 4900H 205 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 211 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 211.23 (10%)
10% Complete
10% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700K 217.13 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 217.83 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 5,142 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7700K 5,139 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-9600 5,119 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7820X 5,112 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-9600KF 5,074 (73%)
73% Complete
Intel Core i5-9600K 5,074 (73%)
73% Complete
Intel Core i5-9500F 4,953 (71%)
71% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v4 36,304 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900K 35,774 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900KF 35,774 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-7820X 35,492 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 35,372 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7281 35,372 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 34,910 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700 2.53 (93%)
93% Complete
Intel Core i7-7700K 2.47 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-7740X 2.47 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-7820X 2.40 (88%)
88% Complete
87% Complete
Intel Core i5-8600K 2.37 (87%)
87% Complete
Intel Core i7-8850H 2.36 (87%)
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2695 v3 21.28 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900K 21.25 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900KF 21.25 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-7820X 20.78 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7301 20.66 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7281 20.66 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 20.48 (37%)
37% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6126T 19,165 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 19,051 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900 18,648 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-7820X 18,638 (21%)
21% Complete
Intel Xeon W-2140B 18,624 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7551P 18,535 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18,466 (21%)
21% Complete

Buy Intel Core i7-7820X

Comments

back to top