Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2697 v4

Intel Xeon E5-2697 v4 hoạt động với 18 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 145 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 45.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E5-2697 v4
Tần số 2.30 GHz
Lõi CPU 18
Chủ đề CPU 36
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo ( 18 lõi): 2.80 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 45.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Ổ cắm LGA 2011-3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 145 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
29% Complete
AMD A12-9800 258 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Core i3-3220 258 (29%)
29% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HX 5,715 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700K 5,713 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700KF 5,713 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 5,701 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-11955M 5,551 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-11950H 5,551 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z 5,538 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
AMD Athlon 300U 739 (33%)
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700 8,948 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-13700T 8,928 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7820X 8,919 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 8,906 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z 8,886 (18%)
18% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8,856 (18%)
18% Complete
Apple M2 8,856 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 5600 21,736 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9820X 21,539 (20%)
20% Complete
Intel Xeon W-2150B 21,454 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 21,439 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 21,429 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-11700F 21,386 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-11800H 21,259 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140M 2,789 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-10900K 2,672 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-10900KF 2,672 (25%)
25% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 2,662 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-12900HK 2,643 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-12900H 2,643 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-10850K 2,620 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
61% Complete
61% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 4,239 (61%)
61% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 4,236 (61%)
61% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 4,236 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8565U 4,225 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

71% Complete
AMD Epyc 7551 66,764 (70%)
70% Complete
AMD Epyc 7551P 66,764 (70%)
70% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 66,663 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7980XE 64,916 (68%)
68% Complete
68% Complete
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500 1.90 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Core i3-8145U 1.89 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138 33.81 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 33.81 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7451 33.26 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 32.81 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7401 32.03 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7401P 32.03 (58%)
58% Complete
Intel Core i9-7940X 31.28 (56%)
56% Complete

Buy Intel Xeon E5-2697 v4

Comments

back to top