Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | No turbo |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-3540M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2013 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Pentium Gold G7400
346 (3%)
Intel Pentium Gold G7400E
346 (3%)
MediaTek Dimensity 800
334 (3%)
Intel Core i7-3540M
334 (3%)
Intel Core i7-3840QM
334 (3%)
Intel Core i7-3740QM
334 (3%)
Intel Core i7-3920XM
334 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-3210M vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M vs
AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i3-2328M vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3537U vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M vs
Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 3 3200U vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-2670QM vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M vs
AMD Ryzen 5 3600X
AMD Athlon 3000G vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500T vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i3-5005U vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-2430M vs
Intel Core i7-3540M
Intel Celeron 3865U vs
Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 5 3400G vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M vs
AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i7-3540M vs
Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3540M vs
AMD A4-6320
AMD A6-6400K vs
Intel Core i7-3540M
AMD Ryzen 7 PRO 3700U vs
Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E3-1245 v3 vs
Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-6500 vs
Intel Core i7-3540M
AMD Phenom II X4 965 vs
Intel Core i7-3540M
Intel Xeon E5-2609 v4 vs
Intel Core i7-3540M
AMD A6-3400M vs
Intel Core i7-3540M