Intel Core i5-2430M | Intel Core i7-3540M | |
35 W | Max TDP | 35 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-2430M vs Intel Core i7-3540M
Intel Core i5-2430M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PPGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011
Intel Core i7-3540M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Intel Core i5-2430M
Intel Core i7-3540M
So sánh chi tiết
2.40 GHz | Tần số | 3.00 GHz |
2 | Lõi | 2 |
3.00 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | No turbo |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 3000 | GPU | Intel HD Graphics 4000 |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
32 nm | Công nghệ | 22 nm |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
10.1 | Phiên bản DirectX | 11.0 |
2 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR3-1066DDR3-1333 | Bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
3.00 MB | L3 Cache | 4.00 MB |
2 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
16 | PCIe lanes | 16 |
32 nm | Công nghệ | 22 nm |
PPGA 988 | Ổ cắm | BGA 1023 |
35 W | TDP | 35 W |
VT-x, VT-x EPT | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q4/2011 | Ngày phát hành | Q1/2013 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.